Có 2 kết quả:
顧客至上 gù kè zhì shàng ㄍㄨˋ ㄎㄜˋ ㄓˋ ㄕㄤˋ • 顾客至上 gù kè zhì shàng ㄍㄨˋ ㄎㄜˋ ㄓˋ ㄕㄤˋ
gù kè zhì shàng ㄍㄨˋ ㄎㄜˋ ㄓˋ ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the customer reigns supreme (idiom)
Bình luận 0
gù kè zhì shàng ㄍㄨˋ ㄎㄜˋ ㄓˋ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the customer reigns supreme (idiom)
Bình luận 0