Có 2 kết quả:

顧客至上 gù kè zhì shàng ㄍㄨˋ ㄎㄜˋ ㄓˋ ㄕㄤˋ顾客至上 gù kè zhì shàng ㄍㄨˋ ㄎㄜˋ ㄓˋ ㄕㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the customer reigns supreme (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the customer reigns supreme (idiom)

Bình luận 0